DANH SÁCH TÁC PHẨM
CỦA CÁC NGHỆ SỸ HẢI PHÒNG TRƯNG BÀY TẠI TRIỂN LÃM MỸ THUẬT
GIAO LƯU HẢI PHÒNG (VN) – QWANGJU (HQ) 2022 Các
tác giả có tên trong danh sách vui lòng chuyển tác phẩm đến: Trung tâm triển lãm và Mỹ thuật Hải
Phòng (Số 1 Nguyễn Đức Cảnh, quận Lê Chân) Thời
gian: từ 9/10 đến 12/10/2022 vào giờ hành chính.
|
|||||||
Số TT |
Họ và tên tác giả |
NS |
Tên tác phẩm |
Chất liệu |
Kích thước (cm) |
Năm sáng tác |
SL TP |
1 |
Đặng Tiến |
1963 |
Biển
hơi vắng |
Sơn dầu |
100x150 |
2022 |
1 |
2 |
Đinh Quân |
1964 |
Cánh cửa hẹp |
Sơn mài |
100x120 |
2022 |
2 |
Dấu vết |
Sơn mài |
80x120 |
2022 |
||||
3 |
Trần Quang Huân |
1965 |
Mẹ và con |
Sơn dầu |
100x100 |
2022 |
1 |
4 |
Trần Vinh |
1959 |
Vô thức |
Giấy Dó |
38x58 |
2022 |
1 |
5 |
Nguyễn Đức Quang |
1961 |
Phong cảnh Cát Bà |
Màu nước |
50x65 |
2022 |
2 |
Thiếu nữ bên hồ |
Màu nước |
40x55 |
2022 |
||||
6 |
Bùi Duy Khánh |
1972 |
Trăng xanh 3 |
Màu nước |
100x100 |
2022 |
2 |
Trăng xanh 4 |
Màu nước |
90x120 |
2022 |
||||
7 |
Vũ Thanh Nghị |
1972 |
Cuối hè |
Sơn dầu |
76x76 |
2022 |
2 |
Tĩnh vật |
Sơn dầu |
76x76 |
2022 |
||||
8 |
Nguyễn Viết Thắng |
1973 |
Giếng làng 1 |
Sơn dầu |
100x120 |
2022 |
2 |
Giếng làng 2 |
Sơn dầu |
80x100 |
2022 |
||||
9 |
Nguyễn Ngọc Dân |
1972 |
Tây Hồ Phong Nguyệt |
Mực nho |
40x52 |
2022 |
2 |
Phố dây 2 |
Mực nho |
40x52 |
2022 |
||||
10 |
Bùi Trọng Dư |
1976 |
Chuyện tình trong đầm sen |
Sơn mài |
80x80 |
2021 |
2 |
Nụ hôn trên bãi biển |
Sơn mài |
80x80 |
2021 |
||||
11 |
Cao Nam Tiến |
1972 |
Xoài |
Sơn dầu |
25x39 |
2022 |
2 |
Hồng |
Sơn dầu |
40x56 |
2022 |
||||
12 |
Bùi Anh Hào |
1978 |
Giao mùa |
Sơn dầu |
80x100 |
2022 |
2 |
Tây Bắc |
Sơn dầu |
65x100 |
2022 |
||||
13 |
Phạm Hoàng Hà |
1982 |
Phố tháng Năm |
Giấy Dó |
41x51 |
2022 |
2 |
Xuân |
Sơn dầu |
50x60 |
2022 |
||||
14 |
Nguyễn Quốc Thắng |
1976 |
Xuân quê |
Bột màu |
40x60 |
2022 |
2 |
Tết trung thu |
Bột màu |
40x65 |
2022 |
||||
15 |
Phạm Anh Tuấn |
1980 |
Những ngôi nhà trên sông 1 |
Sơn dầu |
80x165 |
2022 |
1 |
16 |
Đoàn Đức Hùng |
1983 |
Nude |
Sơn dầu |
50x40 |
2022 |
2 |
Chân dung |
Sơn dầu |
40x30 |
2022 |
||||
17 |
Đoàn Văn Tới |
1989 |
Nothing 1 |
Lụa |
60x40 |
2022 |
2 |
Nothing 2 |
Lụa |
30x60 |
2022 |
||||
18 |
Ngô Bình Nhi |
1981 |
Ánh trăng |
Acrylic |
100x120 |
2022 |
1 |
19 |
Nguyễn Thị Bích Ngà |
1984 |
Bầu trời Tháng 8 |
Sơn dầu |
70x80 |
2022 |
2 |
Cơn dông |
Sơn dầu |
70x80 |
2022 |
||||
20 |
Nguyễn Thị Thùy Nga |
1980 |
Hoa rừng |
Sơn dầu |
60x105 |
2022 |
1 |
21 |
Đào Thảo Phương |
1992 |
Ngủ ngày |
Acrylic |
60x80 |
2022 |
2 |
Bảng lảng trời chiều |
Acrylic |
60x120 |
2022 |
||||
22 |
Phương Bình |
1974 |
Phố xưa |
Sơn mài |
90x64 |
2018 |
1 |
23 |
Bùi Thị Hường |
1971 |
Hoa Sa-la |
Sơn dầu |
70x60 |
2022 |
1 |
24 |
Bảo Châu |
1979 |
Hoài niệm |
Sơn dầu |
60x80 |
2022 |
1 |
25 |
Bùi Duy Hiếu |
1981 |
Chân dung |
Sơn dầu |
60x80 |
2022 |
1 |
26 |
Đỗ Tuấn Thành |
1987 |
Lập thu |
Sơn dầu |
69x83 |
2022 |
1 |
27 |
Nguyễn Đức Tiến |
1993 |
Hoa biển |
Sơn dầu |
60x80 |
2022 |
2 |
Bạch Thái hoa |
Sơn dầu |
80x60 |
2022 |
||||
28 |
Nguyễn Hiển |
1974 |
Thời bao cấp |
Tổng hợp |
100x120 |
2022 |
1 |
29 |
Phan Tuấn |
1981 |
Hoa Diên Vỹ |
Sơn mài |
90x120 |
2020 |
1 |
30 |
Phạm Đức Phong |
1956 |
Vịnh Lan Hạ |
Sơn dầu |
81x125 |
2022 |
1 |
31 |
Lê Văn Lương |
1974 |
Quê |
Sơn dầu |
80x100 |
2021 |
1 |
32 |
Nguyễn Quang Thanh |
1971 |
Ký ức |
Sơn dầu |
50x60 |
2022 |
1 |
33 |
Nguyễn Việt Anh |
1969 |
Bên sông Hồng |
Lụa |
80x60 |
2022 |
1 |
34 |
Phạm Xuân Diệu |
1980 |
Những cánh buồm trong phố |
Lụa |
60x80 |
2022 |
2 |
Theo mẹ |
Lụa |
60x80 |
2022 |
||||
35 |
Phạm Văn Thuận |
1980 |
Vạt nắng thời gian |
Khắc in tổng hợp |
90x50 |
2022 |
1 |
36 |
Thế Đính |
1941 |
Thảm họa do con người |
Sơn dầu |
80x100 |
2022 |
1 |
37 |
Võ Khánh Long |
1954 |
Tam Bạc |
Sơn dầu |
70x80 |
2022 |
1 |
38 |
Đinh Minh Thiện |
1970 |
Chiều muộn |
Acrylic |
80x100 |
2022 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18/9/22
Thông báo
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét