Các tác giả Hải Phòng (31 tác giả, 44 tác phẩm)
Số
TT
|
Tác giả (Name)
|
Năm sinh
|
Tên tác phẩm (Tile)
|
Chất liệu (Materials)
|
Kích thước (Size) (cm)
|
SL
|
1
|
Nguyễn
Hà
|
1933
|
Vườn
sen/ Lotus garden
|
Lacquer
|
123x154
|
1
|
2
|
Võ Khánh Long
|
1954
|
Phố
bên sông/ Street by the river
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
50 x 60
|
2
|
Tĩnh
vật/ Flower
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
50 x 50
|
||||
3
|
Phạm Đức Phong
|
1956
|
Ký
ức rừng thu/ Memories of the forest
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
81x106
|
1
|
4
|
Phạm Đức Quang
|
1957
|
Quán
cafe trên đảo Cát Bà
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
100x120
|
1
|
5
|
Trần Vinh
|
1959
|
Nàng/
Gỉl
|
Giấy
Dó
|
48x34
|
2
|
Thiếu
nữ vùng cao/ Girls in the highlands
|
Giấy
Dó
|
40x30
|
||||
6
|
Nguyễn Đức
Quang
|
1961
|
Chân
dung Lù Xún Mẩy
|
Màu
nước/ Water color
|
41x50
|
1
|
7
|
Đặng Tiến
|
1963
|
Buổi
sáng trên bãi
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
100x150
|
1
|
8
|
Đinh Quân
|
1964
|
Khiêu
vũ trong đêm/ Dance in the night
|
Lacquer
|
64x120
|
1
|
9
|
Quang Huân
|
1965
|
Ngựa
hoang/ Wild Horse
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
100x100
|
1
|
10
|
Việt Anh
|
1969
|
Tam
Bạc
|
Sơn
mài/ Lacquer
|
60x90
|
2
|
Tháng
Năm/ May
|
Sơn
mài/ Lacquer
|
120x150
|
||||
11
|
Bùi Thị Hường
|
1971
|
Hoa
bắp cải/ Cabbage flower
|
Acrylic
on canvas
|
42x65
|
2
|
Hoa
dại/ Wild flowers
|
Acrylic
on canvas
|
40x60
|
||||
12
|
Quang Thanh
|
1971
|
Hoa
hồng/ Rose
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
60x50
|
1
|
13
|
Vũ Thanh Nghị
|
1972
|
Tĩnh
vật hoa 1/ Flowers 1
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
80 x 80
|
2
|
Tĩnh
vật hoa 2/ Flowers 2
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
80 x 80
|
||||
14
|
Nguyễn Ngọc Dân
|
1972
|
Phố/
Street
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
100x100
|
2
|
Sen
trắng/ White lotus
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
100x200
|
||||
15
|
Bùi Duy Khánh
|
1972
|
Trời
sáng/ Bright sky
|
Màu
nước/ Water color
|
56x76
|
2
|
Vá
lưới/ Patching fishing-net
|
Màu
nước/ Water color
|
56x76
|
||||
16
|
Cao Nam Tiến
|
1972
|
Người
đàn ông của biển/ Man of the sea
|
Màu
nước/ Water color
|
36,5x53,5
|
1
|
17
|
Nguyễn Phương Bắc
|
1973
|
Đợi/
Waiting
|
Màu
nước/ Water color
|
56x76
|
1
|
18
|
Nguyễn Viết Thắng
|
1973
|
Nude
1
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
50 x 50
|
2
|
Nude
2
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
60 x 50
|
||||
19
|
Nguyễn Hiển
|
1974
|
Sau
cơn mưa/ After the rain
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
70x60
|
1
|
20
|
Lê Văn Lương
|
1974
|
Chiều
xuống/ Afternoon down
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
75x90
|
1
|
21
|
Bùi Viết Đoàn
|
1976
|
Con
gà/ Cock
|
Ghép
hạt ngũ sắc/ Mosaic
|
1
|
|
22
|
Bùi Trọng Dư
|
1976
|
Xuân
thì/ Youthfulness
|
Sơn
mài/ Lacquer
|
80x100
|
1
|
23
|
Phan Tuấn
|
1980
|
Hoa
nắng/ Sunny flowers
|
Sơn
mài/ Lacquer
|
D80
|
2
|
Hương
Canh
|
Sơn
mài/ Lacquer
|
100x200
|
||||
24
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1980
|
Buổi
sáng mùa đông/ Winter morning
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
100x120
|
2
|
Gió
mùa/ Monsoon
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
100x120
|
||||
25
|
Đào Song Thắng
|
1981
|
Chòm
sao tuổi thơ/ Constellation childhood
|
Gò
đồng
|
70x50
|
1
|
26
|
Phạm Xuân Diệu
|
1981
|
Cô
gái và sen/ Girl and lotus
|
Lụa/
Silk painting
|
50x70
|
2
|
Lá/
Leaf cluster
|
Acrylic
on canvas
|
40x50
|
||||
27
|
Bùi Duy Hiếu
|
1981
|
Bến
cũ/ Old port
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
50x60
|
1
|
28
|
Phạm Hoàng Hà
|
1982
|
Gà
trống/ Cock
|
Tổng
hợp/ Mixed materials
|
42x29
|
2
|
Chọi
gà
|
Tổng
hợp/ Mixed materials
|
42x59
|
||||
29
|
Đoàn Đức Hùng
|
1983
|
Tĩnh
vật sen/ Lotus
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
80x95
|
1
|
30
|
Đoàn Văn Tới
|
1989
|
Đêm
1
|
Acrylic
on canvas
|
70x90
|
2
|
Đêm
2
|
Acrylic
on canvas
|
30x60
|
||||
31
|
Thành Đỗ
|
1989
|
Thu
nhẹ/ Autumn softly
|
Sơn
dầu/ Oil on canvas
|
58x45
|
1
|
Các tác giả Ulsan (35 tác giả, 35 tác phẩm)
Số TT
|
Tác giả (Name)
|
Tên tác phẩm (Tile)
|
Chất liệu (Materials)
|
Kích thước (Size) (cm)
|
1
|
배경희 (Bae Kyung Hee)
|
Mảnh vá/ Patch piece
|
Mixed media
|
40 x 40
|
2
|
배영숙 (Bae Yeong Suk)
|
Công viên/ Park
|
Acrylic, oil on canvas
|
34.8 x 27.3
|
3
|
최은숙 (Choi Eun Suk)
|
Đóa hoa/ flowers
|
Mixed medium
|
30 x 30
|
4
|
최정임 (Choi Jun Gim)
|
Ở đó/ There
|
Watercolor
|
53 x 33.4
|
5
|
고두영 (Go Du Young)
|
Không tưởng/ UTOPIA
|
Mixed on canvas
|
45.5 x 45.5
|
6
|
하영희 (Ha Yeong Hui)
|
Hồi tưởng/ Reminisce
|
Acrylic, oil on canvas
|
53 x 40.9
|
7
|
전경희 (Jeon Gyeong Hui)
|
Mùa hè/ Summer
|
Oil on canvas
|
40.9 x 53
|
8
|
정윤하 (Jeong Yun Ha)
|
Tình yêu/ Love
|
Oil on canvas
|
37.9 x 37.9
|
9
|
진달래 (Jin Dal Rae)
|
Trong gió/ In the wind
|
Oil on canvas
|
53 x 45.5
|
10
|
주미향 (Joo Mi Hyang)
|
Tình yêu rừng/Love the forest
|
Oil on canvas
|
53 x 45.5
|
11
|
강종인 (Kang Jong In)
|
Ký ức/ Memory
|
Korean paper, Korean color
|
53 x 45.5
|
12
|
강정희 (Kang Jung Hee)
|
Ranh giới chờ đợi/ Boundaries of waiting
|
Sand, Acrylic on Canvas
|
45.5 x 53
|
13
|
김금자 (Kim Geum Ja)
|
Nhánh hoa/ flowering branch
|
Korean paper, ink, color
|
30 x 60
|
14
|
김화자 (Kim Hwa Ja)
|
Ngày thu/ Autumn day
|
Oil on canvas
|
25×25
|
15
|
김인숙 (Kim In Suk)
|
Mặc áo/ Clothe
|
Korean paper, China ink, color, Magnetic particle
|
40 x 40
|
16
|
김정애 (Kim Jeong Ae)
|
Cua... đi bộ/ Gag ... Walk
|
Oil on canvas
|
45x45
|
17
|
김정걸 ( Kim Jeong Geol)
|
Tự do/ Freedom
|
Oil on canvas
|
21 x 21
|
18
|
김필수 (Kim Pil Soo)
|
Sen/ Lotus
|
Water color
|
53 x 33.3
|
19
|
김성동 (Kim Sung Dong)
|
Tìm thời gian/ Find Time
|
Mixed media on canvas
|
45 x 45
|
20
|
김영덕 (Kim Young Deok)
|
Nguyên thủy/ Primal
|
Mixed medium
|
60 x 60
|
21
|
권영태 (Kwon Yeong Tae)
|
Con đường/ The way
|
Oil on canvas
|
53 x 45.5
|
22
|
이해정 (Lee Hae Jeong)
|
Hài hòa/ Harmonization
|
Oil on canvas
|
53 x 40.9
|
23
|
이미자 (Lee Mija)
|
Hương của mùa xuân/ Scent of spring
|
Korean paper
|
54 x 40
|
24
|
이상현 (Lee Sang Hyun)
|
Kịch tính/ Drama
|
Water color
|
30 x 60
|
25
|
이영림 (Lee Young Lim)
|
Nở rộ/ Blooming
|
Oil on canvas
|
25 x 25
|
26
|
나경숙 (Na Kyung Suk)
|
Tán tỉnh/ Crush
|
Mixed medium
|
53 x 45.5
|
27
|
박규범 (Park Gubem)
|
Giấc mơ/ Dream
|
Oil on canvas
|
45.5 x 37.9
|
28
|
박하늬 (Park Ha Hui)
|
Bữa trưa/ Lunch Time
|
Mixed media
|
24.5 x 27.5
|
29
|
박정옥 (Park Jeong Ok)
|
Hoa/ Flower
|
Oil on canvas
|
53 x 40.9
|
30
|
심차임 (Shim Chaim)
|
Mùa xanh/ Green Season
|
Koreangoods and meld mixture materials
|
D 50
|
31
|
손돈호 (Son Don Ho)
|
Tinh thần 1831/ Spirit 1831
|
Mixed media
|
50 x 65.1
|
32
|
송은효 (Song Eun Hyo)
|
Gia đình Cú/ Owl family
|
Acrylic on canvas
|
53 x 33.3
|
33
|
원문수 (Won Mun Soo)
|
Câu chuyện cuối cùng/ Last story
|
Mixed media
|
45 x 45
|
34
|
양경화 (Yang Kyung Hwa)
|
사랑으로 Đang yêu
|
Oil on canvas
|
32 x 32
|
35
|
유춘강 (YooChung Ang)
|
Hoa hồng/ Rose
|
Oil on canvas
|
53 x 40.9
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét