28/11/18

Danh sách các tác phẩm trưng bày tại Triển lãm giao lưu Mỹ thuật Hải Phòng - Unsal 2018


Các tác giả Hải Phòng (31 tác giả, 44 tác phẩm)

Số TT
Tác giả (Name)
Năm sinh
Tên tác phẩm (Tile)
Chất liệu (Materials)
Kích thước (Size) (cm)
SL
1
Nguyễn Hà
1933
Vườn sen/ Lotus garden
Lacquer
123x154
1
2
Võ Khánh Long
1954
Phố bên sông/ Street by the river
Sơn dầu/ Oil on canvas
50 x 60
2
Tĩnh vật/ Flower
Sơn dầu/ Oil on canvas
50 x 50
3
Phạm Đức Phong
1956
Ký ức rừng thu/ Memories of the forest
Sơn dầu/ Oil on canvas
81x106
1
4
Phạm Đức Quang
1957
Quán cafe trên đảo Cát Bà
Sơn dầu/ Oil on canvas
100x120
1
5
Trần Vinh
1959
Nàng/ Gỉl
Giấy Dó
48x34
2
Thiếu nữ vùng cao/ Girls in the highlands
Giấy Dó
40x30
6
Nguyễn Đức Quang
1961
Chân dung Lù Xún Mẩy
Màu nước/ Water color
41x50
1
7
Đặng Tiến
1963
Buổi sáng trên bãi
Sơn dầu/ Oil on canvas
100x150
1
8
Đinh Quân
1964
Khiêu vũ trong đêm/ Dance in the night
Lacquer
64x120
1
9
Quang Huân
1965
 Ngựa hoang/ Wild Horse
 Sơn dầu/ Oil on canvas
100x100
1
10
Việt Anh
1969
Tam Bạc
Sơn mài/ Lacquer
60x90
2
Tháng Năm/ May
Sơn mài/ Lacquer
120x150
11
Bùi Thị Hường
1971
Hoa bắp cải/ Cabbage flower
Acrylic on canvas
42x65
2
Hoa dại/ Wild flowers
Acrylic on canvas
40x60
12
Quang Thanh
1971
Hoa hồng/ Rose
Sơn dầu/ Oil on canvas
60x50
1
13
Vũ Thanh Nghị
1972
Tĩnh vật hoa 1/ Flowers 1
Sơn dầu/ Oil on canvas
80 x 80
2
Tĩnh vật hoa 2/ Flowers 2
Sơn dầu/ Oil on canvas
80 x 80
14
Nguyễn Ngọc Dân
1972
Phố/ Street
Sơn dầu/ Oil on canvas
100x100
2
Sen trắng/ White lotus
Sơn dầu/ Oil on canvas
100x200
15
Bùi Duy Khánh
1972
Trời sáng/ Bright sky
Màu nước/ Water color
56x76
2
Vá lưới/ Patching fishing-net
Màu nước/ Water color
56x76
16
Cao Nam Tiến
1972
Người đàn ông của biển/ Man of the sea
Màu nước/ Water color
36,5x53,5
1
17
Nguyễn Phương Bắc
1973
Đợi/ Waiting
Màu nước/ Water color
56x76
1
18
Nguyễn Viết Thắng
1973
Nude 1
Sơn dầu/ Oil on canvas
50 x 50
2
Nude 2
Sơn dầu/ Oil on canvas
60 x 50
19
Nguyễn Hiển
1974
Sau cơn mưa/ After the rain
Sơn dầu/ Oil on canvas
70x60
1
20
Lê Văn Lương
1974
Chiều xuống/ Afternoon down
Sơn dầu/ Oil on canvas
75x90
1
21
Bùi Viết Đoàn
1976
Con gà/ Cock
Ghép hạt ngũ sắc/ Mosaic
1
22
Bùi Trọng Dư
1976
Xuân thì/ Youthfulness
Sơn mài/ Lacquer
80x100
1
23
Phan Tuấn
1980
Hoa nắng/ Sunny flowers
Sơn mài/ Lacquer
D80
2
Hương Canh
Sơn mài/ Lacquer
100x200
24
Nguyễn Anh Tuấn
1980
Buổi sáng mùa đông/ Winter morning
Sơn dầu/ Oil on canvas
100x120
2
Gió mùa/ Monsoon
Sơn dầu/ Oil on canvas
100x120
25
Đào Song Thắng
1981
Chòm sao tuổi thơ/ Constellation childhood
Gò đồng
70x50
1
26
Phạm Xuân Diệu
1981
Cô gái và sen/ Girl and lotus
Lụa/ Silk painting
50x70
2
Lá/ Leaf cluster
Acrylic on canvas
40x50
27
Bùi Duy Hiếu
1981
Bến cũ/ Old port
Sơn dầu/ Oil on canvas
50x60
1
28
Phạm Hoàng Hà
1982
Gà trống/ Cock
Tổng hợp/ Mixed materials
42x29
2
Chọi gà
Tổng hợp/ Mixed materials
42x59
29
Đoàn Đức Hùng
1983
Tĩnh vật sen/ Lotus
Sơn dầu/ Oil on canvas
80x95
1
30
Đoàn Văn Tới
1989
Đêm 1
Acrylic on canvas
70x90
2
Đêm 2
Acrylic on canvas
30x60
31
Thành Đỗ
1989
Thu nhẹ/  Autumn softly
Sơn dầu/ Oil on canvas
58x45
1

Các tác giả Ulsan (35 tác giả, 35 tác phẩm) 

Số TT
Tác giả (Name)
Tên tác phẩm (Tile)
Chất liệu (Materials)
Kích thước (Size) (cm)
1
배경희 (Bae Kyung Hee)
Mảnh vá/ Patch piece
Mixed media
40 x 40
2
배영숙 (Bae Yeong Suk)
Công viên/ Park
Acrylic, oil on canvas
34.8 x 27.3
3
최은숙 (Choi Eun Suk)
Đóa hoa/ flowers
Mixed medium
30 x 30
4
최정임 (Choi Jun Gim)
Ở đó/ There
Watercolor
53 x 33.4
5
고두영 (Go Du Young)
Không tưởng/ UTOPIA
Mixed on canvas
45.5 x 45.5
6
하영희 (Ha Yeong Hui)
Hồi tưởng/ Reminisce
Acrylic, oil on canvas
53 x 40.9
7
전경희 (Jeon Gyeong Hui)
Mùa hè/ Summer
Oil on canvas
40.9 x 53
8
정윤하 (Jeong Yun Ha)
Tình yêu/ Love
Oil on canvas
37.9 x 37.9
9
진달래 (Jin Dal Rae)
Trong gió/ In the wind
Oil on canvas
53 x 45.5
10
주미향 (Joo Mi Hyang)
Tình yêu rừng/Love the forest
Oil on canvas
53 x 45.5
11
강종인 (Kang Jong In)
Ký ức/ Memory
Korean paper, Korean color
53 x 45.5
12
강정희 (Kang Jung Hee)
Ranh giới chờ đợi/ Boundaries of waiting
Sand, Acrylic on Canvas
45.5 x 53
13
김금자 (Kim Geum Ja)
Nhánh hoa/ flowering branch
Korean paper, ink, color
30 x 60
14
김화자 (Kim Hwa Ja)
Ngày thu/ Autumn day
Oil on canvas
25×25
15
김인숙 (Kim In Suk)
Mặc áo/ Clothe
Korean paper, China ink, color, Magnetic particle
40 x 40
16
김정애 (Kim Jeong Ae)
Cua... đi bộ/ Gag ... Walk
Oil on canvas
45x45
17
김정걸 ( Kim Jeong Geol)
Tự do/ Freedom
Oil on canvas
21 x 21
18
김필수 (Kim Pil Soo)
Sen/ Lotus
Water color
53 x 33.3
19
김성동 (Kim Sung Dong)
Tìm thời gian/ Find Time
Mixed media on canvas
45 x 45
20
김영덕 (Kim Young Deok)
Nguyên thủy/ Primal
Mixed medium
60 x 60
21
권영태 (Kwon Yeong Tae)
Con đường/ The way
Oil on canvas
53 x 45.5
22
이해정 (Lee Hae Jeong)
Hài hòa/ Harmonization
Oil on canvas
53 x 40.9
23
이미자 (Lee Mija)
Hương của mùa xuân/ Scent of spring
Korean paper
54 x 40
24
이상현 (Lee Sang Hyun)
Kịch tính/ Drama
Water color
30 x 60
25
이영림 (Lee Young Lim)
Nở rộ/ Blooming
Oil on canvas
25 x 25
26
나경숙 (Na Kyung Suk)
Tán tỉnh/ Crush
Mixed medium
53 x 45.5
27
박규범 (Park Gubem)
Giấc mơ/ Dream
Oil on canvas
45.5 x 37.9
28
박하늬 (Park Ha Hui)
Bữa trưa/ Lunch Time
Mixed media
24.5 x 27.5
29
박정옥 (Park Jeong Ok)
Hoa/ Flower
Oil on canvas
53 x 40.9
30
심차임 (Shim Chaim)
Mùa xanh/ Green Season
Koreangoods and meld mixture materials
D 50
31
손돈호 (Son Don Ho)
Tinh thần 1831/ Spirit 1831
Mixed media
50 x 65.1
32
송은효 (Song Eun Hyo)
Gia đình Cú/ Owl family
Acrylic on canvas
53 x 33.3
33
원문수 (Won Mun Soo)
Câu chuyện cuối cùng/ Last story
Mixed media
45 x 45
34
양경화 (Yang Kyung Hwa)
사랑으로 Đang yêu
Oil on canvas
32 x 32
35
유춘강 (YooChung Ang)
Hoa hồng/ Rose
Oil on canvas
53 x 40.9

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét