Đề nghị các Hội Văn học Nghệ thuật địa phương thông báo đến các tác giả để chuyển tác phẩm đến địa điểm tập kết của Hội Văn học Nghệ thuật và tổ chức vận chuyển tác phẩm đến địa điểm trưng bày triển lãm.
- Thời gian và địa điểm nhận tác phẩm đến Triển lãm: Từ 14/8 đến 17/8/2018 tại Trung tâm Triển lãm và Mỹ thuật Thành phố (số 1 Nguyễn Đức Cảnh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng).
* Lưu ý: Tranh đã vào khung, tượng có bục, bệ.
- Thời gian và địa điểm khai mạc Triển lãm: 8h00", thứ Năm ngày 23/8/2018 tại Trung tâm Triển lãm và Mỹ thuật Thành phố (số 1 Nguyễn Đức Cảnh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng).
- Thời gian kết thúc Triển lãm: 30/8/2018.
- Thời gian các Hội VHNT đến nhận lại tác phẩm: từ ngày 1/9 đến ngày 4/9/2018.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
- Họa sĩ Đặng Tiến - Chủ tịch Hội Mỹ thuật Hải Phòng - ĐT: 0913538996
- Họa sĩ Lê Văn Lương - ĐT: 0904387341
- Thời gian và địa điểm nhận tác phẩm đến Triển lãm: Từ 14/8 đến 17/8/2018 tại Trung tâm Triển lãm và Mỹ thuật Thành phố (số 1 Nguyễn Đức Cảnh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng).
* Lưu ý: Tranh đã vào khung, tượng có bục, bệ.
- Thời gian và địa điểm khai mạc Triển lãm: 8h00", thứ Năm ngày 23/8/2018 tại Trung tâm Triển lãm và Mỹ thuật Thành phố (số 1 Nguyễn Đức Cảnh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng).
- Thời gian kết thúc Triển lãm: 30/8/2018.
- Thời gian các Hội VHNT đến nhận lại tác phẩm: từ ngày 1/9 đến ngày 4/9/2018.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
- Họa sĩ Đặng Tiến - Chủ tịch Hội Mỹ thuật Hải Phòng - ĐT: 0913538996
- Họa sĩ Lê Văn Lương - ĐT: 0904387341
DANH SÁCH CÁC TÁC PHẨM CỦA CÁC TÁC GIẢ ĐƯỢC CHỌN TRƯNG BÀY TẠI TRIỂN LÃM MỸ THUẬT KHU VỰC II - HẢI PHÒNG 2018
HẢI PHÒNG
|
||||||||||
TT
|
Họ và tên tác giả
|
Năm sinh
|
Tên tác phẩm
|
Chất liệu
|
Kích thước (cm)
|
Năm sáng tác
|
Hội viên
|
SL
|
||
1
|
Nguyễn Duy Lộc
|
1939
|
Đầm sen
|
Sơn dầu
|
100x70
|
2018
|
TW
|
1
|
||
2
|
La Viết Sinh
|
1942
|
Biển gọi
|
Sơn dầu
|
100x130
|
2018
|
TW
|
1
|
||
3
|
Đặng Hướng
|
1949
|
Quán Trung Tân
|
Khắc gỗ
|
116x174
|
2018
|
TW
|
1
|
||
4
|
Nguyễn Trọng Khải
|
1951
|
Phong cảnh quê
|
Sơn dầu
|
130x150
|
2018
|
TW
|
1
|
||
5
|
Bùi Văn Lãng
|
1958
|
Chân dung
|
Composit
|
H65
|
2018
|
TW
|
1
|
||
6
|
Trần Vinh
|
1959
|
Cồn Đen
|
Sơn dầu
|
140x140
|
2018
|
TW
|
1
|
||
7
|
Đặng Tiến
|
1963
|
Cơn dông
|
Sơn dầu
|
100x100
|
2017
|
TW
|
2
|
||
Phong cảnh mùa
đông
|
Sơn dầu
|
120x150
|
2018
|
|||||||
8
|
Trần Quang Huân
|
1965
|
Ngày hè
|
Sơn dầu trên giấy
|
75x105
|
2018
|
TW
|
1
|
||
9
|
Việt Anh
|
1969
|
Hồi ức Sông Hồng
|
Lụa
|
80x160
|
2018
|
TW
|
1
|
||
10
|
Bùi Duy Khánh
|
1972
|
Sóng và đá 9
|
Màu nước
|
60x130
|
2018
|
TW
|
2
|
||
Sóng và đá 10
|
Màu nước
|
60x130
|
2018
|
|||||||
11
|
Cao Nam Tiến
|
1972
|
Bé Uyên Minh
|
Sơn dầu
|
80x80
|
2018
|
TW
|
1
|
||
12
|
Nguyễn Viết Thắng
|
1973
|
Chân dung
|
ĐK Gốm
|
47x42x22
|
2018
|
TW
|
2
|
||
The Dog 6
|
ĐK Gốm
|
40x17x50
|
2018
|
|||||||
13
|
Phạm Văn Thuận
|
1981
|
Lưu giữ nhịp cầu
lịch sử
|
Khắc mộc bản
|
122x82
|
2018
|
TW
|
1
|
||
14
|
Phạm Anh Tuấn
|
1981
|
Ký ức tuổi thơ
|
Sơn dầu
|
100x120
|
2018
|
TW
|
1
|
||
15
|
Phạm Hoàng Hà
|
1982
|
Cánh đồng
|
Sơn dầu
|
60x120
|
2018
|
TW
|
1
|
||
16
|
Võ Khánh Long
|
1954
|
Chiều bên sông
|
Sơn dầu
|
70x80
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
17
|
Nguyễn Đức
Quang
|
1961
|
Ăng-co Thom
|
Màu nước
|
76x56
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
18
|
Quang Thanh
|
1971
|
Trong xưởng
|
Sơn dầu
|
60x50
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
19
|
Thu Hường
|
1971
|
Chuẩn bị ra
khơi
|
Sơn dầu
|
81x109
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
20
|
Đoàn Tiến Khiển
|
1976
|
Tình quê
|
Acrylic
|
70x90
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
21
|
Bùi Duy Hiếu
|
1981
|
Chiều muộn
|
Sơn dầu
|
62x80
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
22
|
Ngô Bình Nhi
|
1981
|
Trà và hoa cúc
|
Acrylic
|
50x60
|
2017
|
ĐP
|
1
|
||
23
|
Đào Song Thắng
|
1981
|
Trầm tích thu
|
Gò đồng
|
60x180
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
24
|
Thành Đỗ
|
1987
|
Phong cảnh Mai
Châu
|
Sơn dầu
|
70x80
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
Tổng số tác giả:
|
24
|
Tổng số tác phẩm:
|
27
|
|||||||
Hội viên Trung
ương
|
15
|
Tác phẩm của hội
viên Trung ương:
|
18
|
|||||||
Địa phương:
|
9
|
Tác phẩm của
tác giả địa phương:
|
9
|
|||||||
BẮC NINH
|
||||||||||
TT
|
Họ và tên tác giả
|
Năm sinh
|
Tên tác phẩm
|
Chất liệu
|
Kích thước (cm)
|
Năm sáng tác
|
Hội viên
|
SL
|
||
1
|
Nguyễn Văn Triền
|
1950
|
Ra đồng
|
Bột màu
|
110x30
|
2018
|
TW
|
1
|
||
2
|
Nguyễn Đình Lan
|
1952
|
Đúc đồng làng
tôi
|
Lụa
|
84x70
|
2018
|
TW
|
1
|
||
3
|
Nguyễn Minh Châu
|
1953
|
Giấc mơ thảo
nguyên
|
Sơn dầu
|
130x110
|
2018
|
TW
|
2
|
||
Bắt đầu một
dòng sông
|
Sơn dầu
|
130x110
|
2018
|
|||||||
4
|
Lưu Quang Lâm
|
1956
|
Muôn nẻo đường
quê
|
Sơn mài
|
115x135
|
2018
|
TW
|
1
|
||
5
|
Lê Xuân Khánh
|
1956
|
Ký ức tuổi thơ
|
70x90
|
2018
|
TW
|
1
|
|||
6
|
Đỗ Hữu Bảng
|
1961
|
Nắng trong vườn
|
Acrylic
|
100x70
|
2018
|
TW
|
1
|
||
7
|
Phan Xuân Hùng
|
1962
|
Vào xuân
|
Sơn mài
|
100x100
|
2018
|
TW
|
1
|
||
8
|
Nguyễn Thế Đỉnh
|
1954
|
Mùa hoa xoan
|
Sơn dầu
|
100x120
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
9
|
Đặng Thanh
Quang
|
1976
|
Bầu trời của mẹ
|
Acrylic
|
80x120
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
10
|
Trương Thị Hồng
Mỵ
|
Ngày mới trên bản
Cát Cát
|
Sơn dầu
|
130x150
|
2018
|
ĐP
|
1
|
|||
11
|
Nguyễn Văn Lai
|
Dấu ấn
|
Sơn dầu
|
100x100
|
2018
|
ĐP
|
1
|
|||
Tổng số tác giả:
|
11
|
Tổng số tác phẩm:
|
12
|
|||||||
Hội viên Trung
ương
|
7
|
Tác phẩm của hội
viên Trung ương:
|
8
|
|||||||
Địa phương:
|
4
|
Tác phẩm của
tác giả địa phương:
|
4
|
|||||||
HÀ NAM
|
||||||||||
TT
|
Họ và tên tác giả
|
Năm sinh
|
Tên tác phẩm
|
Chất liệu
|
Kích thước (cm)
|
Năm sáng tác
|
Hội viên
|
SL
|
||
1
|
Lê Minh Sơn
|
1942
|
Xuân về
|
Sơn mài
|
90x100
|
2018
|
TW
|
1
|
||
2
|
Nguyễn Ngần
|
1968
|
Lễ rước nước Lảnh
Giang
|
Khắc gỗ
|
80x123
|
2018
|
TW
|
1
|
||
3
|
Đỗ Kích
|
1946
|
Bài ca đất mẹ
|
Sơn dầu
|
132x172
|
2018
|
TW
|
1
|
||
4
|
Đỗ Thắng
|
1968
|
Khúc hát nơi đảo
xa
|
Khắc gỗ
|
62x132
|
2018
|
TW
|
1
|
||
5
|
Lê Thị Lượng
|
1973
|
Quê em vùng biển
|
Lụa
|
86x112
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
6
|
Văn Nam
|
1946
|
Đại tướng luôn
thăm thương bệnh binh
|
Lụa
|
61x82
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
7
|
Trần Phong
|
1986
|
Bình yên
|
Sơn khắc
|
80x110
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
8
|
Nguyễn Thị Sao
|
1982
|
Ao quê
|
Acrylic
|
60x140
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
9
|
Phạm Văn Hòa
|
1983
|
Gác biển
|
Gò đồng
|
61x85
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
Tổng số tác giả:
|
9
|
Tổng số tác phẩm:
|
9
|
|||||||
Hội viên Trung
ương
|
4
|
Tác phẩm của hội
viên Trung ương:
|
4
|
|||||||
Địa phương:
|
5
|
Tác phẩm của
tác giả địa phương:
|
5
|
|||||||
HẢI DƯƠNG
|
||||||||||
TT
|
Họ và tên tác giả
|
Năm sinh
|
Tên tác phẩm
|
Chất liệu
|
Kích thước (cm)
|
Năm sáng tác
|
Hội viên
|
SL
|
||
1
|
Phạm Khải Hồng
|
1935
|
Trưa ngõ nắng
|
Acrylic
|
100x120
|
2018
|
TW
|
1
|
||
2
|
Hạ Bá Định
|
1942
|
Đèn trang trí
|
Gốm sành (ĐK)
|
58x30
|
2018
|
TW
|
1
|
||
3
|
Chu Đức Tiến
|
1949
|
Chùm tranh vui,
phê bình
|
Bột màu
|
2018
|
TW
|
1
|
|||
4
|
Đỗ Chuyển
|
1950
|
Về bản mới
|
Sơn dầu
|
100x130
|
2018
|
TW
|
1
|
||
5
|
Nguyễn Thành Long
|
1953
|
Đừng giận dỗi
|
Sơn dầu
|
85x120
|
2018
|
TW
|
1
|
||
6
|
Đặng Thành Long
|
1954
|
Xuống núi
|
Gỗ gạo (ĐK)
|
H 55
|
2018
|
TW
|
1
|
||
7
|
Hà Huy Chương
|
1954
|
Phía trước
|
Acrylic
|
100x100
|
2018
|
TW
|
1
|
||
8
|
Đặng Việt Cường
|
1961
|
Nhịp điệu vùng
cao
|
Acrylic
|
80x100
|
2018
|
TW
|
1
|
||
9
|
Lương Văn Tiến
|
1979
|
Góc thân quen
|
Bột màu
|
55x155
|
2018
|
TW
|
1
|
||
10
|
Đinh Thị Thu Mai
|
1981
|
Niềm vui tuổi
già
|
Sơn dầu
|
85x125
|
2018
|
TW
|
1
|
||
11
|
Mai Anh
|
1971
|
Nghệ sĩ ghi-ta
|
Sành nâu (ĐK)
|
H70
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
12
|
Nguyễn Phương
|
1971
|
Pắc-Bó vào thu
|
Sơn dầu
|
70x100
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
13
|
Nguyễn Tiến
Quân
|
1978
|
Phong cảnh
|
Sơn mài
|
80x100
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
14
|
Phạm Văn Trọng
|
1978
|
Pig No.8
|
Sơn dầu
|
50x70
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
15
|
Nguyễn Hồng Kỳ
|
1979
|
Phong cảnh miền
núi
|
Acrylic
|
60x80
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
16
|
Hà Thị Hương
Thanh
|
1984
|
128 năm ngày
sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
|
In
|
54x79
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
Tổng số tác giả:
|
16
|
Tổng số tác phẩm:
|
16
|
|||||||
Hội viên Trung
ương
|
10
|
Tác phẩm của hội
viên Trung ương:
|
10
|
|||||||
Địa phương:
|
6
|
Tác phẩm của
tác giả địa phương:
|
6
|
|||||||
HƯNG YÊN
|
||||||||||
TT
|
Họ và tên tác giả
|
Năm sinh
|
Tên tác phẩm
|
Chất liệu
|
Kích thước (cm)
|
Năm sáng tác
|
Hội viên
|
SL
|
||
1
|
Trần Văn Đức
|
1972
|
Bố cục 1
|
Sơn dầu
|
110x150
|
2018
|
TW
|
2
|
||
Bố cục 3
|
Sơn dầu
|
80x100
|
2018
|
|||||||
2
|
Nguyễn Thái Cớ
|
1976
|
Sắc tháng Tư
|
Sơn mài
|
90x120
|
2018
|
TW
|
2
|
||
Sắc tháng Ba
|
Sơn mài
|
90x120
|
2018
|
|||||||
3
|
Lý Văn Vinh
|
1978
|
Làng gốm
|
Sơn dầu
|
100x197
|
2018
|
TW
|
1
|
||
4
|
Trần Thanh Liêm
|
1966
|
Sinh hoạt vùng
cao
|
Khắc gỗ
|
50x70
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
5
|
Trần Phạm Tuân
|
1975
|
Lễ rước Liềm
|
Khắc gỗ màu
|
80x110
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
6
|
Nguyễn Việt
Trung
|
1977
|
Chiều qua cầu
Đông Trù
|
Bột màu
|
60x80
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
7
|
Đỗ Thu Hương
|
1979
|
Câu chuyện
không của riêng ai
|
Lụa
|
146x83
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
8
|
Trần Văn Bách
|
1980
|
Xưa
|
Khắc gỗ độc bản
|
2018
|
ĐP
|
1
|
|||
9
|
Trần Văn Tưởng
|
1985
|
Thoát
|
Tổng hợp (ĐK)
|
200x200x57
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
10
|
Quản Thị Tươi
|
1987
|
Trái ngọt
|
Khắc gỗ
|
70x120
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
11
|
Nguyễn Trường
Giang
|
Chợ vùng Bắc Hà
|
Khắc gỗ
|
50x70
|
2018
|
ĐP
|
1
|
|||
Tổng số tác giả:
|
11
|
Tổng số tác phẩm:
|
13
|
|||||||
Hội viên Trung
ương
|
3
|
Tác phẩm của hội
viên Trung ương:
|
5
|
|||||||
Địa phương:
|
8
|
Tác phẩm của
tác giả địa phương:
|
8
|
|||||||
NAM ĐỊNH
|
||||||||||
TT
|
Họ và tên tác giả
|
Năm sinh
|
Tên tác phẩm
|
Chất liệu
|
Kích thước (cm)
|
Năm sáng tác
|
Hội viên
|
SL
|
||
1
|
Phạm Quyền
|
1942
|
Xây trên quá khứ
|
Lụa
|
65x95
|
2018
|
TW
|
1
|
||
2
|
Dương Đức Điện
|
1942
|
Chuồn chuồn bay
thấp
|
Acrylic
|
40x90
|
2018
|
TW
|
1
|
||
3
|
Vũ Xuân Dương
|
1956
|
Thế giới phẳng
|
Sơn dầu
|
120x140
|
2018
|
TW
|
1
|
||
4
|
Nguyễn Văn Đức
|
1955
|
Bình minh trên
biển
|
Gỗ, sơn mài
(ĐK)
|
45x40x40
|
2018
|
TW
|
1
|
||
5
|
Nguyễn Công Hiệp
|
1960
|
Sen trắng
|
Sơn dầu
|
90x110
|
2018
|
TW
|
1
|
||
6
|
Nguyễn Ngọc Châu
|
1953
|
Ngày mùa
|
Sơn dầu
|
130x170
|
2018
|
TW
|
2
|
||
Quê hương
|
Sơn dầu
|
130x170
|
2018
|
|||||||
7
|
Trần Văn Thăng
|
1977
|
Nẻo cao
|
Sơn dầu
|
100x100
|
2018
|
TW
|
1
|
||
8
|
Phạm Quang Vinh
|
1980
|
Ngày yên bình của
biển
|
Sơn dầu
|
130x150
|
2018
|
TW
|
1
|
||
9
|
Nguyễn Minh Cường
|
1980
|
Biển cả 2
|
Sơn dầu
|
100x145
|
2018
|
TW
|
1
|
||
10
|
Vũ Tuấn Việt
|
1992
|
Men say
|
Sơn mài
|
70x90
|
2018
|
TW
|
1
|
||
11
|
Đỗ Thanh Liêm
|
1950
|
Bù nhìn
|
In độc bản
|
44x70
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
12
|
Phạm Anh Tân
|
1987
|
Bạch Mã
|
Sơn mài
|
80x110
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
13
|
Vũ Minh
|
1945
|
Nghề làm bún cổ
truyền
|
Acrylic
|
70x90
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
14
|
Nguyễn Thị Thu
Hường
|
Tuổi thơ
|
Bột màu
|
52x74
|
2018
|
ĐP
|
1
|
|||
Tổng số tác giả:
|
14
|
Tổng số tác phẩm:
|
15
|
|||||||
Hội viên Trung
ương
|
10
|
Tác phẩm của hội
viên Trung ương:
|
11
|
|||||||
Địa phương:
|
4
|
Tác phẩm của
tác giả địa phương:
|
4
|
|||||||
NINH BÌNH
|
||||||||||
TT
|
Họ và tên tác giả
|
Năm sinh
|
Tên tác phẩm
|
Chất liệu
|
Kích thước (cm)
|
Năm sáng tác
|
Hội viên
|
SL
|
||
1
|
Đinh Đức Hưng
|
1947
|
Bích Động -
Tràng An
|
Acrylic
|
70x90
|
2018
|
TW
|
1
|
||
2
|
Nguyễn Anh Đức
|
1948
|
Nắng mới trên
cao nguyên đá
|
Acrylic
|
100x140
|
2018
|
TW
|
1
|
||
3
|
Đào Công Huân
|
1950
|
Mục đồng
|
Sơn dầu
|
60x80
|
2018
|
TW
|
1
|
||
4
|
Phan Dư
|
1950
|
Mơ
|
Bột màu
|
38x46
|
2018
|
TW
|
1
|
||
5
|
Nguyễn Phúc
Khôi
|
1951
|
Ăn quả nhớ kẻ
trồng cây
|
Tranh cổ động
|
54x79
|
2018
|
TW
|
1
|
||
6
|
Nguyễn Phú Văn
|
1964
|
Những chiến
binh Đại Việt
|
Gỗ (ĐK)
|
H178
|
2018
|
TW
|
1
|
||
7
|
Kù Kao Khải
|
1978
|
Chuyện quê
|
Gỗ, sơn (ĐK)
|
90x150
|
2018
|
TW
|
1
|
||
8
|
Phan Nguyễn
|
1980
|
Chật
|
Acrylic
|
100x100
|
2018
|
TW
|
1
|
||
9
|
Phan Tuấn Ngọc
|
1983
|
Níu kéo
|
Tổng hợp
|
100x100
|
2018
|
TW
|
1
|
||
10
|
Lương Trịnh
|
1986
|
Ngôi đình
|
Đá (ĐK)
|
33x40x65
|
2018
|
TW
|
1
|
||
11
|
Hoàng Dũng
|
1981
|
Nắng chiều
|
Acrylic
|
80x85
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
12
|
Hoàng Thị Huyền
|
1986
|
Một góc Hà Nội
|
Sơn mài
|
60x80
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
13
|
Hoàng Chinh
|
1987
|
Sóng gió Biển
Đông
|
Sắt hàn (ĐK)
|
125x70x80
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
14
|
Thanh Túc
|
1988
|
Nắng vùng cao
|
Gỗ (ĐK)
|
40x50x35
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
15
|
Nguyễn Đình Đàm
|
Tuổi thơ
|
Acrylic
|
50x90
|
2018
|
ĐP
|
1
|
|||
16
|
Nguyễn Phú Thọ
|
Truyền thuyết
vua Đinh
|
Tổng hợp
|
176x72
|
2018
|
ĐP
|
1
|
|||
Tổng số tác giả:
|
16
|
Tổng số tác phẩm:
|
16
|
|||||||
Hội viên Trung
ương
|
10
|
Tác phẩm của hội
viên Trung ương:
|
10
|
|||||||
Địa phương:
|
6
|
Tác phẩm của
tác giả địa phương:
|
6
|
|||||||
QUẢNG NINH
|
||||||||||
TT
|
Họ và tên tác giả
|
Năm sinh
|
Tên tác phẩm
|
Chất liệu
|
Kích thước (cm)
|
Năm sáng tác
|
Hội viên
|
SL
|
||
1
|
Nguyễn Hoàng
|
1931
|
Bến nhỏ ban chiều
|
Sơn dầu
|
75x95
|
2018
|
TW
|
1
|
||
2
|
Hoàng Ngọc Châu
|
1941
|
Sau buổi tập bắn
|
Sơn dầu
|
120x80
|
2018
|
TW
|
1
|
||
3
|
Vũ Tư Khang
|
1945
|
Ca hát trên
nương
|
Màu nước
|
60x80
|
2018
|
TW
|
1
|
||
4
|
Lê Quảng Cương
|
1951
|
Bản em mở hội
|
Tổng hợp
|
35x78
|
2018
|
TW
|
1
|
||
5
|
Vũ Quý
|
1953
|
Chuẩn bị và sẵn
sàng
|
Sơn dầu
|
120x140
|
2018
|
TW
|
1
|
||
6
|
Nguyễn Viết Quang
|
1965
|
Bám biển
|
Than đá (ĐK)
|
74x35
|
2018
|
TW
|
2
|
||
Lễ hội
|
Than đá (ĐK)
|
70x50
|
2018
|
|||||||
7
|
Nguyễn Thị Thiền
|
1970
|
Hạnh phúc người
lính đảo
|
Lụa
|
85x85
|
2018
|
TW
|
1
|
||
8
|
Lê Minh Đức
|
1978
|
Tuổi 18
|
Sơn dầu
|
100x100
|
2018
|
TW
|
1
|
||
9
|
Đặng Đình Dũng
|
1980
|
Làm cầu
|
Lụa
|
65x95
|
2018
|
TW
|
1
|
||
10
|
Lê Trọng Mỹ
|
1937
|
Kiều
|
Gốm sa-mốt (ĐK)
|
H75
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
11
|
Đặng Đình Nguyễn
|
1956
|
Chiến thắng Bạch
Đằng 1288
|
In (Tranh CĐ)
|
54x79
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
12
|
Lê Hải Thanh
|
1970
|
Chiều về trên
núi Bài Thơ
|
Khắc nhựa
|
52x98
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
13
|
Đào Thế Am
|
1975
|
Giữ gìn nét hoa
văn
|
Lụa
|
68x88
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
14
|
Hà Quý Phong
|
1979
|
Cô dâu dân tộc
Dao
|
Khắc kích màu
|
60x80
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
Tổng số tác giả:
|
14
|
Tổng số tác phẩm:
|
15
|
|||||||
Hội viên Trung
ương
|
9
|
Tác phẩm của hội
viên Trung ương:
|
10
|
|||||||
Địa phương:
|
5
|
Tác phẩm của
tác giả địa phương:
|
5
|
|||||||
THÁI BÌNH
|
||||||||||
TT
|
Họ và tên tác giả
|
Năm sinh
|
Tên tác phẩm
|
Chất liệu
|
Kích thước (cm)
|
Năm sáng tác
|
Hội viên
|
SL
|
||
1
|
Ngô Kông Chuẩn
|
1942
|
Xôn xang biển
trời
|
Gốc cây (ĐK)
|
H149
|
2018
|
TW
|
1
|
||
2
|
Nguyễn Sinh Kung
|
1949
|
Thế kỷ công nghệ
4.0
|
Acrylic
|
100x150
|
2018
|
TW
|
1
|
||
3
|
Nguyễn Tiến Chai
|
1950
|
Lễ đình làng Hổ
Đôi cổ
|
Sơn nước
|
90x110
|
2018
|
TW
|
1
|
||
4
|
Cao Tuấn Việt
|
1950
|
Thu gom rác thải
nhựa
|
Bột màu
|
54x79
|
2018
|
TW
|
1
|
||
5
|
Đỗ Như Điềm
|
1950
|
Xưởng đóng tàu
|
Sơn dầu
|
120x120
|
2018
|
TW
|
1
|
||
6
|
Nguyễn Quốc Việt
|
1954
|
Chuyện của Tễu
|
Acrylic
|
120x140
|
2018
|
TW
|
1
|
||
7
|
Trần Thanh Liêm
|
1956
|
Xóm núi
|
Acrylic
|
80x100
|
2018
|
TW
|
1
|
||
8
|
Hoàng Trung Dũng
|
1973
|
Nam Thịnh mùa
vàng
|
Acrylic
|
115x155
|
2018
|
TW
|
1
|
||
9
|
Lương Văn Thuân
|
1973
|
Không gian xanh
2
|
Sơn dầu
|
(65x160)x3
|
2018
|
TW
|
1
|
||
10
|
Mai Oanh
|
1963
|
Mặt trời của mẹ
|
Vải
|
81x110
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
11
|
Vũ Anh Hùng
|
1975
|
Bến sông
|
Lụa
|
73x97
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
12
|
Phạm Đức Tài
|
1976
|
Chiều Tây Bắc
|
Lụa
|
70x90
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
13
|
Đinh Văn Lợi
|
1977
|
Đẩy thuyền trên
cát
|
Acrylic
|
70x120
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
14
|
Tạ Văn Quân
|
1977
|
Sắc hè
|
Acrylic
|
62x62
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
15
|
Đỗ Đức Nam
|
1979
|
Đón hội sông
Diêm
|
Sơn dầu
|
95x120
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
16
|
Nguyễn Xuân Lợi
|
1983
|
Bắc Sơn ngày nắng
|
Acrylic
|
60x80
|
2018
|
ĐP
|
1
|
||
Tổng số tác giả:
|
16
|
Tổng số tác phẩm:
|
16
|
|||||||
Hội viên Trung
ương
|
9
|
Tác phẩm của hội
viên Trung ương:
|
9
|
|||||||
Địa phương:
|
7
|
Tác phẩm của
tác giả địa phương:
|
7
|
|||||||
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét